Bảng xếp hạng nội dung đơn nam
Thứ hạng |
Họ tên |
Quốc Gia |
Điểm số |
1 |
Chen Long |
Trung Quốc |
92081 |
2 |
Lee Chong Wei |
Malaysia |
89183 |
3 |
Lin Dan |
Trung Quốc |
75327 |
4 |
Viktor Axelsen |
Đan Mạch |
73522 |
5 |
Jan O Jorgensen |
Đan Mạch |
72172 |
6 |
Tian Houwei |
Trung Quốc |
64432 |
7 |
Chou Tien Chen |
Đài Loan |
63185 |
8 |
Tommy Sugiarto |
Indonesia |
59894 |
9 |
Son Wan Ho |
Hàn Quốc |
57335 |
10 |
Marc Zwiebler |
Đức |
51143 |
Bảng xếp hạng nội dung đơn nữ
Thứ hạng |
Họ Và Tên |
Quốc Gia |
Điểm Số |
1 |
Carolina Marin |
Tây Ban Nha |
85180 |
2 |
Ratchanok Intanon |
Thái Lan |
81558 |
3 |
Li Xuerui |
Trung Quốc |
78147 |
4 |
Wang Yihan |
Trung Quốc |
76298 |
5 |
Nozomi Okuhara |
Nhật Bản |
74712 |
6 |
Wang Shixian |
Trung Quốc |
73618 |
7 |
Sung Ji Hyun |
Hàn Quốc |
72886 |
8 |
Saina Nehwal |
Ấn Độ |
71822 |
9 |
Tai Tzu Ying |
Đài Loan |
65420 |
10 |
P V Sindhu |
Ấn Độ |
58560 |
Bảng xếp hạng nội dung đôi nam
Thứ hạng |
Họ và tên |
Quốc Gia |
Điểm số |
1 |
Lee Yong Dae Yoo Yeon Seong |
Hàn Quốc |
92480 |
2 |
Mohammad Ahsan Hendra Setiawan |
Indonesia |
75380 |
3 |
Fu Haifeng Zhang Nan |
Trung Quốc |
73117 |
4 |
Kim Gi Jung Kim Sa Rang |
Hàn Quốc |
71867 |
5 |
Chai Biao Hong Wei |
Trung Quốc |
70915 |
6 |
Ko Sung Hyun Shin Baek Cheol |
Hàn Quốc |
68870 |
7 |
Hiroyuki Endo Kenichi Hayakawa |
Nhật Bản |
66327 |
8 |
Mathias Boe Carsten Mogensen |
Đan Mạch |
65604 |
9 |
Mads Conrad-Petersen Mads Pieler Kolding |
Đan Mạch |
60713 |
10 |
Vladimir Ivanov Ivan Sozonov |
Nga |
58073 |
Bảng xếp hạng nội dung đôi nữ
Thứ hạng |
Họ Và Tên |
Quốc Gia |
Điểm số |
1 |
Misaki Matsutomo Ayaka Takahashi |
Nhật Bản |
82469 |
2 |
Nitya Krishinda Maheswari Greysia Polii |
Indonesia |
78649 |
3 |
Yu Yang Tang Yuanting |
Trung Quốc |
77369 |
4 |
Tian Qing Zhao Yunlei |
Trung Quốc |
77188 |
5 |
Kamilla Rytter Juhl Christinna Pedersen |
Đan Mạch |
74604 |
6 |
Jung Kyung Eun Shin Seung Chan |
Hàn Quốc |
72097 |
7 |
Luo Ying Luo Yu |
Trung Quốc |
71523 |
8 |
Chang Ye Na Lee So Hee |
Hàn Quốc |
64876 |
9 |
Naoko Fukuman Kurumi Yonao |
Nhật Bản |
63545 |
10 |
Mami Naito Shizuka Matsuo |
Nhật Bản |
55430 |
Bảng xếp hạng nội dung đôi nam nữ
Thứ hạng |
Họ Và Tên |
Quốc Gia |
Điểm Số |
1 |
Zhang Nan Zhao Yunlei |
Trung Quốc |
93135 |
2 |
Tontowi Ahmad Liliyana Natsir |
Indonesia |
79482 |
3 |
Ko Sung Hyun Kim Ha Na |
Hàn Quốc |
79190 |
4 |
Joachim Fischer Nielsen Christinna Pedersen |
Đan Mạch |
72880 |
5 |
Xu Chen Ma Jin |
Trung Quốc |
72401 |
6 |
Liu Cheng Bao Yixin |
Trung Quốc |
69430 |
7 |
Gabby Adcock Chris Adcock |
Anh |
69224 |
8 |
Praveen Jordan Debby Susanto |
Indonesia |
68302 |
9 |
Shin Baek Cheol Chae Yoo Jung |
Hàn Quốc |
58580 |
10 |
Peng Soon Chan Liu Ying Goh |
Malaysia |
55860 |
Dưới đây là bảng xếp hạng top 10 của các tay vợt Việt Nam tính đến tuần 18 – ngày 05/05/2016 của Liên đoàn cầu lông thế giới BWF
Nội dung đơn nam
Thứ hạng |
Họ và tên |
Điểm số |
32 |
Nguyễn Tiến Minh |
36670 |
208 |
Phạm Cao Cường |
7907 |
348 |
Nguyễn Hoàng Nam |
3400 |
692 |
Trần Văn Trì |
920 |
692 |
Lê Duy Nam |
920 |
795 |
Nguyễn Đình Tuấn Kiệt |
830 |
837 |
Lê Đức Phát |
720 |
968 |
Nghiêm Đình Tuấn |
550 |
968 |
Trần Quang Định |
550 |
1329 |
Nguyễn Thiên Lộc |
310 |
Thứ hạng |
Họ và tên |
Điểm số |
48 |
Vũ Thị Trang |
27362 |
148 |
Nguyễn Thùy Linh |
10450 |
165 |
Lê Thu Huyền |
8890 |
516 |
Nguyễn Thị Sen |
1370 |
577 |
Trần Thị Phương Thúy |
920 |
732 |
Trần Thị Thanh Xuân |
550 |
732 |
Nguyễn Thị Thảo Mai |
550 |
732 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
550 |
732 |
Phạm Ngọc Bích |
550 |
732 |
Trần Quế Anh |
550 |
Tin tức khác
- Kết quả bốc thăm giải cầu lông Thomas Cup 2016 & Uber Cup 2016 (13-05-2016)
- Luật cầu lông 2020 (02-06-2020)